VIETNAMESE

chiếu cói

ENGLISH

sedge mat

  
NOUN

/sɛʤ mæt/

Chiếu cói là chiếu làm bằng cói. Chiếu cói được xem là một trong những loại chiếu lành nhất đối với sức khỏe con người.

Ví dụ

1.

Những chiếc chiếu cói đẹp thường được dệt hoàn toàn bằng những sợi cói, sợi nhỏ, dai, dai và nóng.

Beautiful sedge mats are usually woven entirely of sedge fibers, small fibers, tough, long and hot.

2.

Những đứa trẻ ngủ trên những cái chiếu cói trên sàn nhà.

The kids sleep on the sedge mats on the floor.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của mat nhé!

Mat (noun):

  • (Sàn, thảm): Bề mặt phẳng hoặc vật liệu mềm được sử dụng để trải lên sàn.
    • Example (Ví dụ): "She bought a new mat for the entrance to her house." (Cô ấy mua một chiếc thảm mới cho lối vào nhà của mình.)

Mat (noun):

(Chiếu, tấm đệm): Một mảnh vật liệu mềm được sử dụng để nằm hoặc nghỉ trên.

  • Example (Ví dụ): "He rolled out his sleeping mat and lay down under the stars." (Anh ta trải ra chiếc đệm ngủ và nằm dưới ánh sao.)

Mat (noun):

(Bảng cờ): Bề mặt có ô vuông được sử dụng cho các trò chơi như cờ vua hoặc cờ đấu.

  • Example (Ví dụ): "The chess pieces were arranged on the mat, ready for the game." (Các quân cờ được sắp xếp trên bảng cờ, sẵn sàng cho trận đấu.)

Mat (adjective):

(Đục, không sáng bóng): Một mô tả cho bề mặt không bóng loáng hoặc không phản chiếu ánh sáng.

  • Example (Ví dụ): "The paint had dried to a dull mat finish." (Sơn đã khô thành lớp vật liệu đục.)