VIETNAMESE

địa chỉ thường trú

ENGLISH

permanent address

  
NOUN

/ˈpɜrmənənt ˈæˌdrɛs/

Địa chỉ thường trú là một địa điểm cố định mà công dân sinh sống thường xuyên, lâu dài.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người khổ sở, một chàng trai không có địa chỉ thường trú.

He'd been a grifter most of his life, a guy without a permanent address.

2.

Địa chỉ thường trú của người nước ngoài phải là tại Việt Nam.

The permanent address of the foreigner should be in Vietnam.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của address nhé!

Địa chỉ (nơi sống, địa điểm):

Ví dụ: "Địa chỉ của tôi là 123 Đường Nguyễn Du, Thành phố Hồ Chí Minh." (My address is 123 Nguyen Du Street, Ho Chi Minh City.)

Địa chỉ (danh từ dùng để ghi vào bưu kiện, thư):

Ví dụ: "Xin hãy viết địa chỉ người nhận ở phía trên bên trái của phong bì." (Please write the recipient's address on the top left corner of the envelope.)

Giải quyết (vấn đề, thách thức):

Ví dụ: "Chúng ta cần phải tìm cách giải quyết vấn đề khan hiếm nước sạch ở khu vực nông thôn." (We need to find a way to address the issue of clean water scarcity in rural areas.)

Phát biểu, nói về một vấn đề hoặc tình hình nào đó:

Ví dụ: "Trong bài phát biểu của mình, anh ấy đã đề cập đến các biện pháp cần thực hiện để cải thiện hệ thống giáo dục." (In his speech, he addressed the measures needed to improve the education system.)

Chào hỏi hoặc nói chuyện với ai đó:

Ví dụ: "Anh ấy đã không quan tâm đến việc bạn đã nói gì, và không một lời nói nào được đề cập đến bạn trong cuộc trò chuyện." (He didn't address what you said, not a word was directed at you in the conversation.)