VIETNAMESE

cái gối

ENGLISH

pillow

  
NOUN

/ˈpɪloʊ/

Cái gối là một vật mềm dùng để gối đầu khi ngủ.

Ví dụ

1.

Bạn thích một cái gối lông vũ hay một cái gối xốp?

Do you prefer a feather pillow or a foam pillow?

2.

Tôi đã rất mệt, tôi chìm vào giấc ngủ ngay khi đầu tôi chạm vào cái gối.

I was so tired, I fell asleep the minute my head hit the pillow.

Ghi chú

Một số từ vựng về các đồ vật trong phòng ngủ:

- giường: bed

- nệm: mattress

- ga bọc giường: fitted sheet

- gối nằm: pillow

- gối ôm: bolster

- rèm chắn sáng: blind

- giấy dán tường: wallpaper

- đèn ngủ: lamp