VIETNAMESE
chất thải
ENGLISH
waste
/weɪst/
Chất thải là những vật và chất mà người dùng không còn muốn sử dụng và thải ra, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh nó có thể là không có ý nghĩa với người này nhưng lại là lợi ích của người khác, chất thải còn được gọi là rác Trong cuộc sống, chất thải được hình dung là những chất không còn được sử dụng cùng với những chất độc được xuất ra từ chúng.
Ví dụ
1.
Thành phố thải ra 20 triệu tấn chất thải sinh hoạt mỗi năm.
This city produces 20 million tons of household waste each year.
2.
Ông phản đối bất kỳ loại chất thải hạt nhân nào được đổ ra biển.
He opposes any kind of nuclear waste being dumped at sea.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của waste nhé!
Waste (noun): Sự lãng phí, sự lãng phí (noun)
Example: Sự lãng phí tài nguyên thiên nhiên là một vấn đề lớn. (The waste of natural resources is a significant issue.)
Waste (verb): Lãng phí, phung phí (verb)
Example: Đừng lãng phí thời gian của bạn vào những việc không cần thiết. (Don't waste your time on unnecessary tasks.)
Wasteful (adjective): Lãng phí, phung phí (adjective)
Example: Hành động lãng phí của chúng ta đang gây tổn thất lớn cho môi trường. (Our wasteful actions are causing significant damage to the environment.)
Wastage (noun): Sự lãng phí, sự tổn thất (noun)
Example: Sự lãng phí thực phẩm trong nhà hàng là không thể chấp nhận được. (The wastage of food in restaurants is unacceptable.)
Wasteland (noun): Đất hoang, vùng đất hoang (noun)
Example: Khu vực này từng là một vùng đất hoang trước khi được phát triển. (This area used to be a wasteland before it was developed.)
Waste disposal (noun phrase): Xử lý chất thải, việc xử lý chất thải (noun phrase)
Example: Chúng ta cần cải thiện hệ thống xử lý chất thải của chúng ta để bảo vệ môi trường. (We need to improve our waste disposal system to protect the environment.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết