VIETNAMESE
điện thoại bàn
điện thoại cố định
ENGLISH
landline phone
/landline foʊn/
desk phone
Điện thoại cố định hay điện thoại bàn là loại điện thoại sử dụng kết nối bằng các đường cáp vật lý, chủ yếu là cáp đồng.
Ví dụ
1.
Hãng có 17 triệu khách hàng sử dụng điện thoại bàn tại địa phương.
The carrier has 17 million local landline phone customers.
2.
Các điện thoại bàn đã lỗi thời rồi.
The landline phone should have been made obsolete by now.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt các khái niệm sau nhé!
Điện thoại cố định (landline): Là một loại điện thoại được kết nối thông qua dây dẫn đất, thường được cài đặt tại một vị trí cố định trong một nhà hoặc văn phòng.
Ví dụ: Gia đình tôi vẫn sử dụng điện thoại cố định để liên lạc. (My family still uses a landline phone for communication.)
Di động (mobile): Là một loại điện thoại di động, không cần phải kết nối với dây dẫn đất và có thể mang đi mọi nơi.
Ví dụ: Anh ấy luôn mang theo điện thoại di động của mình. (He always carries his mobile phone with him.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết