VIETNAMESE
đất nền
ENGLISH
ground
/graʊnd/
Đất nền là khái niệm dùng để chỉ những lô đất gần như chưa có sự tác động của con người.
Ví dụ
1.
Những vết nứt đã xuất hiện trên đất nền.
Cracks have appeared in the dry ground.
2.
Mặt đất nền vẫn còn ướt vì trận mưa vừa rồi.
The ground was still wet from the recent rain.
Ghi chú
Cùng phân biệt land, ground và soil nha!
- Đất (Land) là bề mặt (surface) của Trái Đất không bị che phủ bởi nước.
Example: It is cheaper to drill for oil on land than at sea.
(Việc khoan dầu trên đất liền rẻ hơn trên biển.)
- Đất (Soil) là nguyên liệu trên bề mặt Trái Đất được dùng để trồng trọt.
Example: The soil in this area is very dry.
(Đất ở khu vực này rất khô.)
- Đất nền (Ground) là khái niệm dùng để chỉ những lô đất gần như chưa có sự tác động (untouched) của con người.
Example: The ground was still wet from the recent rain.
(Mặt đất nền vẫn còn ẩm ướt sau trận mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết