VIETNAMESE

nhân viên ngân hàng

ENGLISH

bank clerk

  
NOUN

/bæŋk klɑːk/

Nhân viên ngân hàng làm việc ở nhiều lĩnh vực khác nhau như thực hiện yêu cầu của khách hàng, giao dịch thanh toán quốc tế, tín dụng,… và rất nhiều hình thức tài chính khác.

Ví dụ

1.

Một âm mưu ám sát nhân viên ngân hàng đã bị cảnh sát phanh phui.

A plot to assassinate the bank clerk has been uncovered by the police.

2.

Cô chưa bao giờ gặp một nhân viên ngân hàng nào nghèo cả.

She had never before met a poor bank clerk.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "clerk":

- Nếu "clerk" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là nhân viên, người làm việc trong một cửa hàng, văn phòng, hay tổ chức.

Ví dụ: "She works as a clerk at the local grocery store." (Cô ấy làm việc như một nhân viên bán hàng tại cửa hàng tạp hóa địa phương.)

- Từ "clerk" ám chỉ một người quản lý văn bản, ghi chú, hay công việc hành chính.

Ví dụ: "The clerk is responsible for organizing and maintaining the office records." (Người lưu trữ chịu trách nhiệm tổ chức và duy trì các hồ sơ văn phòng.)

- Nếu "clerk" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là làm công việc thư ký, người ghi chú, hoặc người phục vụ tại quầy.

Ví dụ: "He clerked for a famous lawyer before starting his own practice." (Anh ấy đã làm việc làm công việc thư ký cho một luật sư nổi tiếng trước khi bắt đầu thực hành riêng.)