VIETNAMESE

khóa từ

khóa nam châm điện, khóa điện từ

ENGLISH

magnetic lock

  
NOUN

/mægˈnɛtɪk lɑk/

electromagnetic lock

Khóa từ là một thiết bị khóa bao gồm 2 thành phần chính bao gồm một nam châm điện và một tấm kim loại từ.

Ví dụ

1.

Khóa từ là một thiết bị khóa bao gồm một nam châm điện và một tấm phần ứng.

An magnetic lock is a locking device that consists of an electromagnet and an armature plate.

2.

Nhà của tôi sử dụng khoá từ để khoá cửa.

I use the magnetic lock to lock my house.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các collocation của magnet nhé!

Magnetic personality:

Định nghĩa: Đặc điểm hoặc phẩm chất của một người làm cho họ thu hút và lôi cuốn người khác.

Ví dụ: Anh ấy có một cái tính cách lôi cuốn mạnh mẽ, khiến mọi người muốn gần gũi với anh ấy. (He has a magnetic personality that makes everyone want to be around him.)

Magnet for trouble:

Định nghĩa: Một người hoặc vật làm thu hút vấn đề hoặc rắc rối.

Ví dụ: Cô ấy dường như luôn gặp phải rắc rối, cô ấy như một nam châm thu hút rắc rối. (She always seems to get into trouble; she's like a magnet for trouble.)

Magnetic attraction:

Định nghĩa: Sức mạnh hấp dẫn giữa hai vật chất hoặc hai người.

Ví dụ: Sự hấp dẫn từ hai nam châm là do sự hấp dẫn từ các cực trái dấu. (The attraction between the two magnets is due to the attraction of opposite poles.)

Magnetize someone/something:

Định nghĩa: Làm cho ai hoặc cái gì trở nên hấp dẫn hoặc thu hút như nam châm.

Ví dụ: Cô ấy có thể thu hút mọi người chỉ bằng cách nói chuyện, cô ấy thực sự biết cách nam châm hóa người khác. (She can magnetize people just by talking; she really knows how to magnetize others.)