VIETNAMESE

đồ dùng văn phòng

ENGLISH

stationery

  
NOUN

/ˈsteɪʃəˌnɛri/

Đồ dùng văn phòng là những đồ dùng, vật dụng cần thiết hằng ngày cho các hoạt động và công việc trong lĩnh vực văn phòng.

Ví dụ

1.

Tôi có những tập tài liệu này ở cửa hàng văn phòng phẩm.

I got these folders at the stationery store.

2.

Các đồ văn phòng phẩm đang được cất giữ trong tủ kho.

Stationery is kept in the stock cupboard.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về đồ dùng văn phòng (stationery) nha!

- sticky note: giấy ghi chú có keo dính

- pencil sharpener: đồ gọt bút chì

- stapler: đồ bấm ghim

- paper clip: kẹp giấy

- pen: bút bi

- pencil: bút chì

- eraser: gôm tẩy

- calculator: máy tính

- ruler: thước đo

- notebook: sổ tay