VIETNAMESE

cái cờ lê

word

ENGLISH

wrench

  
NOUN

/rɛnʧ/

Cái cờ lê là vật dụng cứng (thường làm bằng thép) có cán dài, một đầu có hai nhánh chìa ra để khớp với đầu ốc vít, dùng để xoay ốc vít.

Ví dụ

1.

Cái cờ lê là dụng cụ dùng để giữ và xoay đồ vật.

A wrench is a tool for holding and turning objects.

2.

Thường thì siết nó bằng tay hoặc cái cờ lê sẽ giải quyết được vấn đề.

Often tightening them with your hands or a wrench will solve the problem.

Ghi chú

Wrench là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của wrench nhé!

check Nghĩa 1: Sự kéo mạnh hoặc xoắn vặn đột ngột Ví dụ: He gave the door handle a wrench and it finally opened. (Anh ấy giật mạnh tay nắm cửa và nó cuối cùng cũng mở ra.)

check Nghĩa 2: Nỗi đau hoặc cảm giác mất mát sâu sắc Ví dụ: Leaving his hometown was a real wrench for him. (Rời khỏi quê hương là một sự đau đớn thực sự đối với anh ấy.)

check Nghĩa 3: Sự thay đổi đột ngột hoặc cản trở bất ngờ Ví dụ: The sudden rainstorm threw a wrench into our outdoor wedding plans. (Cơn mưa bất chợt đã phá hỏng kế hoạch tổ chức đám cưới ngoài trời của chúng tôi.)