VIETNAMESE

hành hương

ENGLISH

pilgrimage

  
NOUN

/ˈpɪlgrəməʤ/

Hành hương là một hành trình dài, cần công sức, của cải, nhiều thử thách, để về một vùng đất thánh, qua đó đón nhận phước ban từ đấng tối cao của đạo.

Ví dụ

1.

Người Hồi giáo cố gắng hành hương đến thánh địa Mecca ít nhất một lần trong đời.

Muslims try to make a pilgrimage to Mecca at least once in their life.

2.

Họ tiến hành cuộc hành hương thường niên tới Mecca.

They make an annual pilgrimage to Mecca.

Ghi chú

Phân biệt một số từ dễ nhầm lẫn liên quan đến chủ đề KỲ NGHỈ và DU LỊCH:

- trip: chuyến đi, cuộc đi chơi , đi dạo nhanh, ngắn

- journey: chuyến hành trình dài

- voyage: chuyến đi dài, thường là bằng đường biển

- tour: chuyến đi du lịch, thăm viếng nhiều nơi cùng lúc

- excursion: chuyến đi ngắn, tổ chức bởi một nhóm người hoặc tập thể

- cruise: kì nghỉ bằng tàu thuỷ hoặc thuyền theo lịch trình

- pilgrimage: cuộc đi lễ xa, một chuyến hành hương về nơi linh thiêng, tôn kính