VIETNAMESE

đá quý

ENGLISH

gemstone

  
NOUN

/ˈʤɛmˌstoʊn/

jewel

Đá quý là các khoáng chất quý hiếm có nguồn gốc từ thiên nhiên hoặc nhân tạo có giá trị thẩm mỹ, màu sắc rực rỡ và đồng đều, có độ tinh khiết và ổn định, khả năng chiết quang và phản quang mạnh, có độ cứng nhất định và phần lớn có khả năng chống ăn mòn.

Ví dụ

1.

Đá quý thường được sử dụng để làm đồ trang sức.

Gemstone is usually used to make jewelry.

2.

Chúng tôi là nhà xuất khẩu và sản xuất đá quý tự nhiên và đá quý tổng hợp hàng đầu ở Anh.

We are a leading exporter and manufacturer of natural gemstone and synthetic gemstone in England.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của gem nhé!

A gem of a person

Định nghĩa: Người tuyệt vời, đáng quý, có giá trị cao.

Ví dụ: Người bạn của tôi thật sự là một viên ngọc quý. (My friend is a gem of a person.)

Hidden gem

Định nghĩa: Điều gì đó hiếm và không được biết đến rộng rãi nhưng lại rất giá trị.

Ví dụ: Cửa hàng nhỏ này là một điều quý giá, một ngôi sao bí ẩn trong thành phố này. (This small shop is a hidden gem, a mysterious star in this city.)

Gem of wisdom

Định nghĩa: Một lời khuyên hoặc tri thức quý báu.

Ví dụ: Ông đã chia sẻ một viên ngọc quý của sự thông thái với chúng tôi. (He shared a gem of wisdom with us.)

Rare gem

Định nghĩa: Điều hiếm có và có giá trị.

Ví dụ: Cuốn sách này thực sự là một viên ngọc quý hiếm có. (This book is truly a rare gem.)

Gem in the rough

Định nghĩa: Một điều có tiềm năng hoặc giá trị, nhưng hiện tại chưa được phát hiện hoàn toàn.

Ví dụ: Anh chàng này có nhiều tiềm năng, anh ấy chỉ cần được điều chỉnh một chút. (He's a gem in the rough, just needs a bit of polishing.)