VIETNAMESE

kìm

ENGLISH

pliers

  
NOUN

/ˈplaɪərz/

Kìm là một đồ dùng bằng thép , có hai cái càng để cặp thường được dùng để dùng để cắt, bấm, kéo, vặn, xiết, tuốt dây, kẹp.

Ví dụ

1.

Làm ơn chuyển cho tôi cái kìm đó.

Pass me that pair of pliers, please.

2.

Hãy dùng kìm để bẻ thẳng kẹp tóc.

Straighten the hairpin with the pliers.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của ply nhé!

Ply somebody with questions:

Định nghĩa: Đặt ra nhiều câu hỏi liên tục hoặc cố gắng thu thập thông tin bằng cách đặt câu hỏi cho ai đó.

Ví dụ: Các phóng viên đã đặt nhiều câu hỏi cho người phát ngôn của công ty. (Reporters plied the company spokesperson with questions.)

Ply one's trade

Định nghĩa: Làm việc hay kinh doanh một cách chuyên môn hoặc tự hào với nghề của mình.

Ví dụ: Ông ấy đã đi khắp nơi để phục vụ nhu cầu của khách hàng. (He traveled far and wide to ply his trade, serving the needs of his customers.)

Ply the oars:

Định nghĩa: Sử dụng mái chèo để tạo sức đẩy cho thuyền hoặc tàu.

Ví dụ: Họ phải đẩy càng mạnh hơn khi thuyền bắt đầu lướt vào vùng biển đầy sóng lớn. (They had to ply the oars harder as the boat began to sail into rough seas.)

Ply somebody with drink:

Định nghĩa: Cung cấp hoặc thúc đẩy ai đó uống nhiều rượu hoặc đồ uống có cồn.

Ví dụ: Cô ấy đã cố gắng tỏ ra thân thiện bằng cách đổ nước cho mọi người. (She tried to appear friendly by plying everyone with drinks.)