VIETNAMESE

gờ giảm tốc

ENGLISH

speed bump

  
NOUN

/spid bʌmp/

speed hump

Gờ giảm tốc là một thiết bị giao thông được sử dụng trên đường nhằm mục đích giảm tốc độ xe lưu thông.

Ví dụ

1.

Cư dân địa phương đang yêu cầu lắp đặt các gờ giảm tốc trên đường phố của họ.

Local residents are asking for speed bumps to be installed in their street.

2.

Đường nội bộ của công ty chúng ta cần xây dựng các gờ giảm tốc để giảm tốc độ lưu thông của các phương tiện.

The internal roads of our company need to build a few speed bumps to slow down vehicles' speed.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của bump nhé!

Bump into (someone/something):

Định nghĩa: Va vào ai đó hoặc cái gì đó một cách tình cờ khi di chuyển.

Ví dụ: Tôi vô tình va vào một người lạ khi đi qua cửa ra vào. (I accidentally bumped into a stranger while walking through the doorway.)

Bump up against (something):

Định nghĩa: Tiếp xúc với một rào cản hoặc hạn chế mà không thể vượt qua.

Ví dụ: Kế hoạch của chúng tôi đã bị giảm đáng kể khi bị gặp phải rủi ro về kinh tế. (Our plans were significantly bumped up against economic risks.)

Bump off (someone):

Định nghĩa: Sát hại ai đó, thường là theo cách bí mật hoặc không hợp pháp.

Ví dụ: Anh ta đã tìm cách bí mật loại bỏ một người đối thủ cạnh tranh. (He tried to bump off a rival competitor clandestinely.)

Bump in the road:

Định nghĩa: Một vấn đề hoặc trở ngại nhỏ gây ra sự gián đoạn hoặc khó khăn.

Ví dụ: Dù có những chướng ngại vật, nhóm của chúng tôi vẫn tiến lên với kế hoạch của mình. (Despite the bumps in the road, our team still moved forward with our plan.)

Bump up (something):

Định nghĩa: Tăng một số hoặc một khía cạnh nào đó lên mức độ cao hơn.

Ví dụ: Chúng tôi quyết định tăng số lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu tăng cao. (We decided to bump up the production quantity to meet the increasing demand.)