VIETNAMESE

trứng nước

word

ENGLISH

Aquatic egg

  
NOUN

/əˈkwætɪk ɛɡ/

"Trứng nước" là loại trứng rất nhỏ, thường là của loài côn trùng hoặc động vật nhỏ dưới nước.

Ví dụ

1.

Trứng nước được đẻ ở vùng nước yên tĩnh.

Aquatic eggs are laid in calm waters.

2.

Cá thường bảo vệ trứng nước của chúng.

Fish often guard their aquatic eggs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Aquatic egg khi nói hoặc viết nhé! check Aquatic insect eggs – trứng của các loài côn trùng nước Ví dụ: Aquatic insect eggs are laid in calm, shallow waters. (Trứng của các loài côn trùng nước được đẻ ở vùng nước nông, yên tĩnh.) check Fish eggs – trứng cá Ví dụ: Fish eggs are a vital part of the aquatic food chain. (Trứng cá là một phần quan trọng trong chuỗi thức ăn dưới nước.) check Amphibian eggs – trứng lưỡng cư Ví dụ: Amphibian eggs have a gelatinous coating to protect them in water. (Trứng lưỡng cư có lớp phủ giống gelatin để bảo vệ chúng trong nước.)