VIETNAMESE
tha đi
mang đi
ENGLISH
carry away
/ˈkæri əˈweɪ/
take away, remove
"Tha đi" là hành động mang vật đi nơi khác.
Ví dụ
1.
Con chim tha đi mẩu bánh mì.
The bird carried away the bread crumbs.
2.
Kiến tha thức ăn về tổ.
Ants carry away food to their nests.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Carry away khi nói hoặc viết nhé!
Carry away with – bị cuốn hút bởi điều gì đó
Ví dụ: She was carried away with excitement.
(Cô ấy bị cuốn hút bởi sự phấn khích.)
Carry something away – mang thứ gì đó đi
Ví dụ: The river carried away the wooden raft.
(Dòng sông cuốn trôi chiếc bè gỗ đi.)
Be carried away – bị xúc động mạnh hoặc mất kiểm soát cảm xúc
Ví dụ: He was carried away by the beauty of the landscape.
(Anh ấy bị xúc động mạnh trước vẻ đẹp của phong cảnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết