VIETNAMESE

Hồ Chí Minh

TP.HCM, Sài Gòn

word

ENGLISH

Ho Chi Minh City

  
NOUN

/hoʊ tʃiː mɪn ˈsɪti/

-

“Hồ Chí Minh” là tên một thành phố lớn tại Việt Nam, còn gọi là Sài Gòn.

Ví dụ

1.

Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế của Việt Nam.

Ho Chi Minh City is the economic hub of Vietnam.

2.

Du khách thường ghé thăm chợ Bến Thành tại Hồ Chí Minh.

Tourists often visit Ben Thanh Market in Ho Chi Minh City.

Ghi chú

Từ Ho Chi Minh City là một từ vựng thuộc lĩnh vực đô thị – kinh tế & văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Metropolitan center – Trung tâm đô thị Ví dụ: A metropolitan center serves as a major hub for commerce, culture, and innovation in a large urban area. (Trung tâm đô thị là điểm then chốt về thương mại, văn hóa và đổi mới trong một khu vực đô thị lớn.) check Economic powerhouse – Cường quốc kinh tế Ví dụ: An economic powerhouse drives regional growth through diverse industries and robust infrastructure. (Cường quốc kinh tế thúc đẩy tăng trưởng khu vực thông qua nhiều ngành công nghiệp đa dạng và hạ tầng vững chắc.) check Cultural melting pot – Nơi giao thoa văn hóa Ví dụ: A cultural melting pot blends traditions and influences from various communities to form a unique urban identity. (Nơi giao thoa văn hóa là sự kết hợp của các truyền thống và ảnh hưởng từ nhiều cộng đồng, tạo nên bản sắc đô thị độc đáo.)