VIETNAMESE
khu sinh thái
khu bảo tồn thiên nhiên
ENGLISH
Ecotourism area
/ˈiːkəʊˌtʊərɪzəm ˈeəriə/
Nature reserve
“Khu sinh thái” là khu vực kết hợp giữa thiên nhiên và dịch vụ du lịch.
Ví dụ
1.
Khu sinh thái cung cấp các tour hướng dẫn về thiên nhiên.
The ecotourism area offers guided nature tours.
2.
Du khách có thể quan sát động vật hoang dã trong khu sinh thái.
Visitors can observe wildlife in the ecotourism area.
Ghi chú
Từ area là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của area nhé!
Nghĩa 1 – Lĩnh vực hoặc phạm vi nghiên cứu, chuyên môn
Ví dụ:
She specializes in the area of environmental science.
(Cô ấy chuyên về lĩnh vực khoa học môi trường.)
Nghĩa 2 – Diện tích bề mặt của một vật hoặc vùng đất
Ví dụ:
The area of the room is 20 square meters.
(Diện tích của căn phòng là 20 mét vuông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết