VIETNAMESE

không gian riêng tư

không gian kín đáo, không gian riêng

word

ENGLISH

Confidential space

  
NOUN

/ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl speɪs/

Secure area, private area

“Không gian riêng tư” là khu vực được bảo vệ để đảm bảo sự riêng tư cá nhân.

Ví dụ

1.

Văn phòng có một không gian riêng tư cho các cuộc họp.

The office has a confidential space for meetings.

2.

Nhân viên sử dụng không gian riêng tư để thảo luận nhạy cảm.

Employees use the confidential space for sensitive discussions.

Ghi chú

Từ space là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của space nhé! check Nghĩa 1 – Vũ trụ, không gian bên ngoài Trái Đất Ví dụ: Astronauts travel into space to explore new worlds. (Các phi hành gia du hành vào không gian để khám phá những thế giới mới.) check Nghĩa 2 – Khoảng cách giữa các vật hoặc giữa các khoảng thời gian Ví dụ: Leave some space between the tables for people to walk through. (Hãy để lại khoảng cách giữa các bàn để mọi người có thể đi qua.)