VIETNAMESE

trung tâm văn hóa thể thao

word

ENGLISH

Sports and cultural center

  
NOUN

/spɔːrts ænd ˈkʌltʃərəl ˈsɛntər/

Recreation center

“Trung tâm văn hóa thể thao” là nơi kết hợp các hoạt động văn hóa và thể thao.

Ví dụ

1.

Trung tâm văn hóa thể thao cung cấp các hội thảo cuối tuần.

The sports and cultural center offers weekend workshops.

2.

Trung tâm này được giới trẻ ưa chuộng.

This recreation center is popular among the youth.

Ghi chú

Từ Sports and Cultural Center là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fitness Programs – Chương trình thể dục Ví dụ: The sports and cultural center offers fitness programs for all ages. (Trung tâm thể thao và văn hóa cung cấp các chương trình thể dục cho mọi lứa tuổi.) check Cultural Festivals – Lễ hội văn hóa Ví dụ: Annual cultural festivals take place at the center. (Các lễ hội văn hóa hàng năm diễn ra tại trung tâm.) check Recreational Activities – Hoạt động giải trí Ví dụ: The center encourages recreational activities for families. (Trung tâm khuyến khích các hoạt động giải trí cho gia đình.)