VIETNAMESE

Đài Truyền Hình Việt Nam

VTV

word

ENGLISH

Vietnam Television

  
NOUN

/ˈvɪɛtnæm ˈtɛləˌvɪʒən/

-

“Đài Truyền Hình Việt Nam” là cơ quan truyền hình quốc gia của Việt Nam.

Ví dụ

1.

Đài Truyền Hình Việt Nam phát sóng các chương trình đa dạng hàng ngày.

Vietnam Television airs diverse programs daily.

2.

VTV là đài truyền hình được xem nhiều nhất trong nước.

VTV is the most-watched television station in the country.

Ghi chú

Từ Vietnam Television là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thông – truyền hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check National TV network – Mạng lưới truyền hình quốc gia Ví dụ: Vietnam Television is the national TV network delivering a broad spectrum of programs from news to entertainment. (Truyền hình Việt Nam là mạng lưới truyền hình quốc gia, phát sóng một loạt các chương trình từ tin tức đến giải trí.) check Television broadcasting – Phát sóng truyền hình Ví dụ: This service represents modern television broadcasting with a mix of digital content and live programming. (Dịch vụ này thể hiện sự phát sóng truyền hình hiện đại với sự kết hợp giữa nội dung số và chương trình trực tiếp.) check Media convergence – Hội nhập truyền thông Ví dụ: It plays a role in media convergence, integrating traditional TV with online platforms. (Nó đóng góp vào hội nhập truyền thông, kết hợp truyền hình truyền thống với các nền tảng trực tuyến.)