VIETNAMESE

tọa thiền

ngồi thiền

word

ENGLISH

Meditation sitting

  
NOUN

/ˌmɛdɪˈteɪʃən ˈsɪtɪŋ/

Zen sitting

“Tọa thiền” là phương pháp ngồi thiền để tập trung tâm trí và thư giãn cơ thể.

Ví dụ

1.

Tọa thiền giúp giảm căng thẳng và cải thiện sự tập trung.

Meditation sitting helps reduce stress and improve focus.

2.

Nhiều người thực hành tọa thiền để làm sáng tỏ tâm trí.

Many people practice meditation sitting for mental clarity.

Ghi chú

Từ Meditation Sitting là một từ vựng thuộc lĩnh vực tâm linh và sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mindfulness Practice – Thực hành chánh niệm Ví dụ: Meditation sitting is a core part of mindfulness practice. (Ngồi thiền là một phần cốt lõi của thực hành chánh niệm.) check Lotus Position – Tư thế hoa sen Ví dụ: During meditation sitting, many practitioners adopt the lotus position. (Khi ngồi thiền, nhiều người thực hành tư thế hoa sen.) check Deep Breathing – Hít thở sâu Ví dụ: Meditation sitting incorporates deep breathing to enhance relaxation. (Ngồi thiền kết hợp với hít thở sâu để tăng cường thư giãn.)