VIETNAMESE

Phòng triển lãm

Phòng trưng bày, Phòng tổ chức triển lãm, Phòng hội chợ

word

ENGLISH

Exhibition hall

  
NOUN

/ˌɛksɪˈbɪʃən ˌhɔːl/

Display room

“Phòng triển lãm” là nơi trưng bày sản phẩm hoặc tác phẩm cho công chúng xem.

Ví dụ

1.

Phòng triển lãm trưng bày các sản phẩm sáng tạo.

The exhibition hall showcases innovative products.

2.

Du khách chiêm ngưỡng các tác phẩm điêu khắc trong phòng triển lãm.

Visitors admired sculptures in the exhibition hall.

Ghi chú

Từ Exhibition hall là một từ vựng thuộc lĩnh vực sự kiện – trưng bày. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Trade show pavilion – Gian hàng triển lãm Ví dụ: A trade show pavilion is designed to host large-scale exhibitions and industry events. (Gian hàng triển lãm được thiết kế để tổ chức các sự kiện triển lãm quy mô lớn và hội chợ ngành.) check Convention hall – Hội trường triển lãm Ví dụ: A convention hall offers a spacious venue for conferences, exhibitions, and public events. (Hội trường triển lãm cung cấp không gian rộng rãi cho hội nghị, triển lãm và các sự kiện công cộng.) check Display arena – Khu vực trưng bày Ví dụ: A display arena is set up to showcase products or artworks in a structured and inviting manner. (Khu vực trưng bày được sắp xếp nhằm giới thiệu sản phẩm hoặc tác phẩm nghệ thuật một cách có cấu trúc và hấp dẫn.)