VIETNAMESE
trạm tiếp nhiên liệu
trạm xăng
ENGLISH
Refueling station
/ˌriːˈfjuːlɪŋ ˈsteɪʃən/
Gas station
“Trạm tiếp nhiên liệu” là nơi cung cấp nhiên liệu cho các phương tiện hoặc thiết bị.
Ví dụ
1.
Máy bay đã hạ cánh tại trạm tiếp nhiên liệu.
The airplane landed at a refueling station.
2.
Trạm tiếp nhiên liệu phục vụ các xe tải lớn.
The refueling station serves heavy trucks.
Ghi chú
Từ Refueling Station là một từ vựng thuộc lĩnh vực năng lượng và giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fuel Supply – Cung cấp nhiên liệu
Ví dụ:
A refueling station provides fuel supply for various vehicles.
(Trạm tiếp nhiên liệu cung cấp nhiên liệu cho các phương tiện khác nhau.)
Aircraft Refueling – Tiếp nhiên liệu máy bay
Ví dụ:
Airports have dedicated aircraft refueling stations.
(Sân bay có các trạm tiếp nhiên liệu dành riêng cho máy bay.)
Alternative Fuel Station – Trạm nhiên liệu thay thế
Ví dụ:
Some stations now offer alternative fuel options like electric charging.
(Một số trạm hiện cung cấp các lựa chọn nhiên liệu thay thế như sạc điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết