VIETNAMESE
sức ngựa
lực ngựa
ENGLISH
horsepower
/ˈhɔːrsˌpaʊər/
pulling power, draft power
"Sức ngựa" là khả năng kéo hoặc làm việc của loài ngựa.
Ví dụ
1.
Chiếc xe có 300 sức ngựa.
The car has 300 horsepower.
2.
Ngựa được coi trọng vì sức ngựa.
Horses were valued for their horsepower.
Ghi chú
Từ Horsepower là một từ có gốc từ là horse (ngựa) và power (sức mạnh). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Horse-drawn – kéo bằng ngựa
Ví dụ: The horse-drawn carriage moved through the park.
(Cỗ xe ngựa di chuyển qua công viên.)
Horseplay – trò đùa nghịch thô bạo
Ví dụ: The kids were reprimanded for their horseplay.
(Bọn trẻ bị trách mắng vì trò đùa nghịch thô bạo.)
Horsepower rating – mức công suất ngựa
Ví dụ: The engine has a 150-horsepower rating.
(Động cơ có công suất 150 mã lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết