VIETNAMESE

lon thiếc

hộp thiếc

word

ENGLISH

tin can

  
NOUN

/tɪn kæn/

metal container

"Lon thiếc" là vật chứa hình trụ làm bằng thiếc hoặc kim loại.

Ví dụ

1.

Súp được đựng trong lon thiếc.

The soup is stored in a tin can.

2.

Lon thiếc có thể tái chế.

Tin cans are recyclable.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Tin khi nói hoặc viết nhé! check Tin can – lon thiếc Ví dụ: The soup was packed in a tin can. (Món súp được đóng gói trong một lon thiếc.) check Tin foil – giấy bạc thiếc Ví dụ: The food was wrapped in tin foil to keep it fresh. (Thức ăn được bọc trong giấy bạc thiếc để giữ tươi.) check Tin sheet – tấm thiếc Ví dụ: The roof of the house was built using tin sheets. (Mái nhà được xây bằng các tấm thiếc.)