VIETNAMESE

vancouver

word

ENGLISH

Vancouver

  
NOUN

/vænˈkuːvər/

“Vancouver” là tên một thành phố ở Canada, nổi tiếng với cảnh đẹp và chất lượng sống.

Ví dụ

1.

Vancouver là một điểm đến du lịch nổi tiếng.

Vancouver is a popular tourist destination.

2.

Anh ấy đã chuyển đến Vancouver năm ngoái.

He moved to Vancouver last year.

Ghi chú

Từ Vancouver là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Coastal City – Thành phố ven biển Ví dụ: Vancouver is a major coastal city in Canada. (Vancouver là một thành phố ven biển lớn của Canada.) check Film Industry – Ngành công nghiệp điện ảnh Ví dụ: The city is known for its film industry, earning the nickname "Hollywood North." (Thành phố nổi tiếng với ngành công nghiệp điện ảnh, được mệnh danh là "Hollywood phương Bắc.") check Natural Landscapes – Cảnh quan thiên nhiên Ví dụ: Vancouver is famous for its stunning natural landscapes with mountains and beaches. (Vancouver nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp với núi non và bãi biển.)