VIETNAMESE

Phòng thủ thuật

Phòng tiểu phẫu, Phòng thực hiện thủ thuật, Phòng xử lý y khoa

word

ENGLISH

Procedure room

  
NOUN

/prəˈsiːʤə ˌruːm/

Minor surgery room

“Phòng thủ thuật” là nơi thực hiện các thủ thuật y tế đơn giản.

Ví dụ

1.

Phòng thủ thuật sạch sẽ và vô trùng.

The procedure room is clean and sterile.

2.

Các bác sĩ thực hiện sinh thiết trong phòng thủ thuật.

Doctors performed a biopsy in the procedure room.

Ghi chú

Từ Procedure room là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế – chăm sóc sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sterile technique – Kỹ thuật vô trùng Ví dụ: Sterile technique ensures that procedures are performed in an environment free of contaminants. (Kỹ thuật vô trùng đảm bảo rằng các thủ tục được thực hiện trong môi trường không có tạp chất.) check Minor procedure suite – Khu thực hiện thủ tục nhỏ Ví dụ: A minor procedure suite is designed for less invasive treatments that do not require full-scale surgery. (Khu thực hiện thủ tục nhỏ được thiết kế cho các phương pháp điều trị ít xâm lấn, không đòi hỏi phẫu thuật quy mô lớn.) check Procedure protocol – Quy trình thực hiện Ví dụ: A procedure protocol outlines the step-by-step guidelines to safely conduct medical procedures. (Quy trình thực hiện là bản hướng dẫn chi tiết theo từng bước nhằm đảm bảo an toàn khi tiến hành các thủ tục y tế.)