VIETNAMESE
sụn cá mập
xương sụn cá mập
ENGLISH
shark cartilage
/ʃɑːk ˈkɑːtɪlɪʤ/
cartilage
"Sụn cá mập" là phần sụn trong cơ thể cá mập, thường dùng làm thuốc.
Ví dụ
1.
Sụn cá mập được dùng trong y học.
Shark cartilage is used in medicine.
2.
Sụn từ cá mập có lợi cho sức khỏe.
Cartilage from sharks has health benefits.
Ghi chú
Sụn cá mập là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực sinh học và y học, chỉ bộ phận sụn từ cá mập, được sử dụng trong các nghiên cứu và sản phẩm hỗ trợ sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé!
Marine biology – sinh học biển
Ví dụ: Shark cartilage is studied in marine biology.
(Sụn cá mập được nghiên cứu trong sinh học biển.)
Health supplements – thực phẩm chức năng
Ví dụ: Shark cartilage is sold as a health supplement.
(Sụn cá mập được bán như một loại thực phẩm chức năng.)
Cartilage tissue – mô sụn
Ví dụ: Cartilage tissue is vital for joint health.
(Mô sụn rất quan trọng cho sức khỏe khớp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết