VIETNAMESE

sự thích nghi

thích ứng

word

ENGLISH

adaptation

  
NOUN

/ˌædæpˈteɪʃən/

acclimatization

"Sự thích nghi" là khả năng thay đổi để phù hợp với môi trường sống.

Ví dụ

1.

Sự thích nghi giúp loài tồn tại.

Adaptation helps species survive.

2.

Động vật thể hiện sự thích nghi đáng kinh ngạc.

Animals show remarkable adaptation.

Ghi chú

Adaptation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ adaptation nhé! check Nghĩa 1: Sự chuyển thể (tác phẩm nghệ thuật, văn học) Ví dụ: The movie is an adaptation of a famous novel. (Bộ phim là sự chuyển thể từ một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng.) check Nghĩa 2: Điều chỉnh theo môi trường hoặc tình huống mới Ví dụ: He made a quick adaptation to the new job. (Anh ấy nhanh chóng thích nghi với công việc mới.)