VIETNAMESE
trại chăn nuôi
nông trại chăn nuôi, trang trại chăn nuôi
ENGLISH
Livestock farm
/ˈlaɪvˌstɒk fɑːrm/
Animal husbandry facility
“Trại Chăn nuôi” là nơi chăn nuôi và quản lý các loài động vật để cung cấp thực phẩm hoặc sản phẩm nông nghiệp.
Ví dụ
1.
Trại chăn nuôi sản xuất sữa và thịt cho thị trường địa phương.
The livestock farm produces milk and meat for the local market.
2.
Trang trại chuyên về các phương pháp chăn nuôi hữu cơ.
The farm specializes in organic livestock practices.
Ghi chú
Từ Livestock Farm là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Animal Husbandry – Chăn nuôi gia súc
Ví dụ:
A livestock farm specializes in animal husbandry for meat and dairy production.
(Trang trại chăn nuôi gia súc chuyên về chăn nuôi gia súc để sản xuất thịt và sữa.)
Pasture Management – Quản lý đồng cỏ
Ví dụ:
Successful livestock farms require effective pasture management to ensure animal health.
(Các trang trại chăn nuôi thành công cần quản lý đồng cỏ hiệu quả để đảm bảo sức khỏe vật nuôi.)
Feed Supply – Nguồn cung cấp thức ăn
Ví dụ:
A well-maintained livestock farm has a stable feed supply for animals.
(Một trang trại chăn nuôi được duy trì tốt có nguồn cung cấp thức ăn ổn định cho vật nuôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết