VIETNAMESE

trâu rừng

word

ENGLISH

Wild buffalo

  
NOUN

/waɪld ˈbʌfəloʊ/

"Trâu rừng" là loài trâu hoang dã sống trong rừng hoặc các khu vực xa xôi.

Ví dụ

1.

Trâu rừng đang gặp nguy cơ tuyệt chủng.

Wild buffaloes are endangered.

2.

Thợ săn lần theo dấu trâu rừng trong rừng.

Hunters tracked wild buffaloes in the forest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wild buffalo (trâu rừng) nhé! check Water buffalo – trâu nước Phân biệt: Water buffalo là loài trâu nhà, khác với wild buffalo là loài trâu hoang dã. Ví dụ: Water buffalo are often used for farming. (Trâu nước thường được sử dụng trong nông nghiệp.) check African buffalo – trâu châu Phi Phân biệt: African buffalo là loài trâu hoang dã ở châu Phi, khác với trâu rừng châu Á. Ví dụ: African buffalo roam the savannas of Africa. (Trâu châu Phi đi lang thang trên các thảo nguyên châu Phi.) check Bison – bò rừng châu Mỹ Phân biệt: Bison là loài động vật tương tự nhưng không phải trâu, chủ yếu sống ở Bắc Mỹ. Ví dụ: Bison are commonly mistaken for wild buffalo. (Bò rừng châu Mỹ thường bị nhầm với trâu rừng.)