VIETNAMESE

miền bắc trung nam

ba miền Việt Nam

word

ENGLISH

Northern, Central, and Southern regions

  
NOUN

/ˈnɔːðən, ˈsɛntrəl, ənd ˈsʌðən ˈriːʤənz/

Geographic divisions

“Miền Bắc Trung Nam” là cách phân chia ba vùng lớn của Việt Nam dựa trên vị trí địa lý.

Ví dụ

1.

Việt Nam được chia thành ba miền Bắc, Trung, Nam.

Vietnam is divided into Northern, Central, and Southern regions.

2.

Mỗi miền có các truyền thống ẩm thực riêng biệt.

Each region has unique culinary traditions.

Ghi chú

Từ Northern, Central, and Southern regions là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Climate Variations – Biến đổi khí hậu Ví dụ: Vietnam’s Northern, Central, and Southern regions have distinct climate variations. (Ba miền Bắc, Trung, Nam của Việt Nam có sự khác biệt rõ rệt về khí hậu.) check Cultural Differences – Khác biệt văn hóa Ví dụ: Each region has unique cultural differences in food and traditions. (Mỗi vùng có sự khác biệt văn hóa riêng biệt về ẩm thực và phong tục.) check Economic Sectors – Các ngành kinh tế Ví dụ: The Northern region focuses on industry, the Central on tourism, and the South on trade. (Miền Bắc tập trung vào công nghiệp, miền Trung vào du lịch, và miền Nam vào thương mại.)