VIETNAMESE

ecuador

Ê Cu A Đo

word

ENGLISH

Ecuador

  
NOUN

/ˈɛkwədɔː/

Republic of Ecuador

“Ecuador” là quốc gia ở Nam Mỹ, nổi tiếng với Galápagos và các ngọn núi Andes.

Ví dụ

1.

Ecuador thu hút nhiều du khách nhờ hệ sinh thái đa dạng.

Ecuador's diverse ecosystems attract many tourists.

2.

Thủ đô Quito là di sản thế giới của UNESCO.

The capital, Quito, is a UNESCO World Heritage Site.

Ghi chú

Từ Ecuador là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và sinh thái. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Andean Nation – Quốc gia vùng Andes Ví dụ: Ecuador is an Andean nation with diverse landscapes. (Ecuador là một quốc gia vùng Andes với các cảnh quan đa dạng.) check Galápagos Islands – Quần đảo Galápagos Ví dụ: Ecuador is famous for the Galápagos Islands, a biodiversity hotspot. (Ecuador nổi tiếng với quần đảo Galápagos, nơi có hệ sinh thái phong phú.) check Equator Line – Đường xích đạo Ví dụ: Ecuador is named after the Equator Line that runs through it. (Ecuador được đặt tên theo đường xích đạo chạy qua lãnh thổ của nó.)