VIETNAMESE

thành lũy

pháo đài

word

ENGLISH

Rampart

  
NOUN

/ˈræmpɑːrt/

Fortress wall

“Thành lũy” là công trình phòng thủ bằng gạch đá hoặc đất, thường dùng để bảo vệ một khu vực hoặc thành phố.

Ví dụ

1.

Các thành lũy cổ vẫn đứng xung quanh thành phố cổ.

The old ramparts still stand around the ancient city.

2.

Du khách đi dọc theo các thành lũy được bảo tồn.

Visitors walked along the preserved ramparts.

Ghi chú

Từ Rampart là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc phòng thủ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Defensive Wall – Tường phòng thủ Ví dụ: Ancient cities were protected by massive defensive walls. (Các thành phố cổ được bảo vệ bởi những bức tường phòng thủ lớn.) check Fortification System – Hệ thống phòng thủ Ví dụ: The rampart was part of a broader fortification system. (Tường thành là một phần của hệ thống phòng thủ rộng lớn hơn.) check Watchtower – Tháp canh Ví dụ: Soldiers guarded the city from the watchtower built on the ramparts. (Lính canh giữ thành phố từ tháp canh được xây trên tường thành.)