VIETNAMESE
mô phôi
mô phát triển
ENGLISH
embryonic tissue
/ˌɛmbriˈɒnɪk ˈtɪʃuː/
germinal tissue
"Mô phôi" là nhóm tế bào trong giai đoạn phát triển phôi.
Ví dụ
1.
Mô phôi hình thành các cơ quan ban đầu.
Embryonic tissue forms the early organs.
2.
Nghiên cứu mô phôi rất quan trọng.
Research on embryonic tissue is vital.
Ghi chú
Mô phôi là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học, chỉ các tế bào và mô đang phát triển trong giai đoạn đầu của sự phát triển phôi thai. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Blastocyst – phôi nang
Ví dụ: The embryonic tissue forms during the blastocyst stage.
(Mô phôi được hình thành trong giai đoạn phôi nang.)
Stem cells – tế bào gốc
Ví dụ: Stem cells are essential for developing embryonic tissues.
(Tế bào gốc rất quan trọng trong việc phát triển mô phôi.)
Germ layer – lớp mầm phôi
Ví dụ: The embryonic tissue differentiates into germ layers.
(Mô phôi phân hóa thành các lớp mầm phôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết