VIETNAMESE

lisbon

word

ENGLISH

Lisbon

  
NOUN

/ˈlɪzbən/

Portuguese capital

“Lisbon” là thủ đô và thành phố lớn nhất của Bồ Đào Nha, nổi tiếng với lịch sử lâu đời và văn hóa phong phú.

Ví dụ

1.

Lisbon nổi tiếng với những con đường lát đá cuội và các tòa nhà màu pastel.

Lisbon is famous for its cobblestone streets and pastel-colored buildings.

2.

Thành phố là trung tâm của nghệ thuật, văn hóa và ẩm thực.

The city is a hub for art, culture, and gastronomy.

Ghi chú

Từ Lisbon là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Capital City – Thủ đô Ví dụ: Lisbon is the capital city of Portugal. (Lisbon là thủ đô của Bồ Đào Nha.) check Maritime History – Lịch sử hàng hải Ví dụ: The city has a rich maritime history dating back to the Age of Exploration. (Thành phố có lịch sử hàng hải phong phú từ thời kỳ Khám phá.) check Cultural Heritage – Di sản văn hóa Ví dụ: Lisbon is known for its unique cultural heritage and Fado music. (Lisbon nổi tiếng với di sản văn hóa độc đáo và âm nhạc Fado.)