VIETNAMESE

không gian thoáng đãng

không gian rộng thoáng

word

ENGLISH

Open and airy space

  
NOUN

/ˈəʊpən ənd ˈeəri speɪs/

Breezy area

“Không gian thoáng đãng” là khu vực rộng rãi, mang lại cảm giác thư thái.

Ví dụ

1.

Công viên có không gian thoáng đãng cho du khách.

The park has an open and airy space for visitors.

2.

Họ tận hưởng không gian thoáng đãng tại khu nghỉ dưỡng.

They enjoyed the open and airy space at the resort.

Ghi chú

Từ space là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của space nhé! check Nghĩa 1 – Vũ trụ, không gian bên ngoài Trái Đất Ví dụ: Astronauts travel into space to explore new worlds. (Các phi hành gia du hành vào không gian để khám phá những thế giới mới.) check Nghĩa 2 – Khoảng cách giữa các vật hoặc giữa các khoảng thời gian Ví dụ: Leave some space between the tables for people to walk through. (Hãy để lại khoảng cách giữa các bàn để mọi người có thể đi qua.)