VIETNAMESE

lông mèo

lông thú

word

ENGLISH

cat fur

  
NOUN

/kæt fɜː/

feline fur

"Lông mèo" là lớp lông bao phủ cơ thể mèo.

Ví dụ

1.

Lông mèo của một số giống ít gây dị ứng.

Cat fur is hypoallergenic for some breeds.

2.

Mèo chải lông hàng ngày.

Cats groom their fur daily.

Ghi chú

Fur là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của fur nhé! check Nghĩa 1: Vật liệu làm từ lông động vật được sử dụng trong thời trang Ví dụ: The fur coat was expensive but luxurious. (Chiếc áo lông đắt tiền nhưng rất sang trọng.) check Nghĩa 2: Một lớp cặn bám, chẳng hạn như cặn trong ấm nước Ví dụ: The kettle had fur deposits inside from hard water. (Chiếc ấm có cặn bám bên trong do nước cứng.)