VIETNAMESE
trứng rận
ENGLISH
Mite egg
/maɪt ɛɡ/
"Trứng rận" là trứng của loài rận, thường bám trên lông thú vật hoặc tóc người.
Ví dụ
1.
Trứng rận gần như không thể nhìn thấy.
Mite eggs are nearly invisible.
2.
Kính lúp giúp phát hiện trứng rận.
A magnifier helps to detect mite eggs.
Ghi chú
Mite là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ mite nhé!
Nghĩa 1: Một sinh vật nhỏ, thường là loài ký sinh
Ví dụ: Mites infest the fur of animals and cause discomfort.
(Rận xâm nhập vào lông động vật và gây khó chịu.)
Nghĩa 2: Một số tiền nhỏ hoặc thứ rất nhỏ
Ví dụ: He contributed a mite to the charity fund.
(Anh ấy đóng góp một số tiền nhỏ cho quỹ từ thiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết