VIETNAMESE

Phòng phơi đồ

Phòng sấy, Phòng hong đồ, Phòng phơi khô

word

ENGLISH

Drying room

  
NOUN

/ˈdraɪɪŋ ˌruːm/

Laundry drying area

“Phòng phơi đồ” là không gian dùng để phơi khô quần áo.

Ví dụ

1.

Phòng phơi đồ thông thoáng.

The drying room is well-ventilated.

2.

Quần áo được treo gọn gàng trong phòng phơi đồ.

Clothes were hung neatly in the drying room.

Ghi chú

Từ Drying room là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp – sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dehumidification system – Hệ thống hút ẩm Ví dụ: A dehumidification system controls moisture levels to ensure optimal drying conditions for products. (Hệ thống hút ẩm kiểm soát độ ẩm nhằm đảm bảo điều kiện sấy khô tối ưu cho sản phẩm.) check Air circulation – Thông gió Ví dụ: Effective air circulation facilitates the drying process by distributing temperature evenly. (Thông gió hiệu quả giúp quá trình sấy khô diễn ra bằng cách phân bố nhiệt độ đồng đều.) check Moisture control – Kiểm soát độ ẩm Ví dụ: Moisture control is critical to prevent spoilage and ensure product quality during drying. (Kiểm soát độ ẩm là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa hỏng hóc và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy khô.)