VIETNAMESE
mắt cá
con mắt cá
ENGLISH
fish eye
/fɪʃ aɪ/
aquatic vision
"Mắt cá" là cơ quan thị giác của cá, cho phép nhìn thấy dưới nước.
Ví dụ
1.
Mắt cá thích nghi với ánh sáng yếu.
The fish eye adjusted to the dim light.
2.
Mắt cá có thấu kính hình cầu.
Fish eyes have a spherical lens.
Ghi chú
Mắt cá là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và hình ảnh, chỉ mắt của cá hoặc góc chụp hình ảnh với ống kính góc rộng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fish eye lens – ống kính mắt cá, góc siêu rộng
Ví dụ: The photographer used a fish eye lens for a panoramic view.
(Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính mắt cá để chụp toàn cảnh.)
Fish eye texture – bề mặt giống mắt cá, thường thấy trong nghệ thuật hoặc thiết kế
Ví dụ: The bowl had a unique fish eye texture.
(Chiếc bát có bề mặt giống mắt cá độc đáo.)
Fish eye bubble – bọt khí nhỏ, tròn giống mắt cá
Ví dụ: The fish eye bubbles added charm to the glass art.
(Các bọt khí mắt cá đã thêm nét duyên dáng cho nghệ thuật kính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết