VIETNAMESE
mạng nhện
tơ nhện
ENGLISH
spider web
/ˈspaɪdə wɛb/
cobweb
"Mạng nhện" là cấu trúc tơ được nhện tạo ra để bắt mồi.
Ví dụ
1.
Mạng nhện lấp lánh dưới ánh nắng.
The spider web glistened in the sunlight.
2.
Mạng nhện rất dính và chắc.
Spider webs are sticky and strong.
Ghi chú
Mạng nhện là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mạng nhện nhé!
Nghĩa 1: Cấu trúc mạng lưới tinh tế, như một mạng liên kết chằng chịt, thường được nhện tạo ra từ tơ.
Tiếng Anh: Spider web
Ví dụ: The spider's web is delicate and intricate.
(Mạng nhện của con nhện rất tinh tế và phức tạp.)
Nghĩa 2: Chỉ một mạng lưới kết nối phức tạp giữa các đối tượng, như trong lĩnh vực công nghệ thông tin (Internet).
Tiếng Anh: Web
Ví dụ: The internet is a vast web of interconnected devices and networks.
(Internet là một mạng nhện khổng lồ của các thiết bị và mạng lưới liên kết.)
Nghĩa 3: Một tình huống hoặc hệ thống rối rắm, khó hiểu, giống như mạng nhện.
Tiếng Anh: Maze
Ví dụ: The bureaucracy is like a maze, hard to navigate.
(Hệ thống hành chính giống như một mạng nhện, khó khăn để điều hướng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết