VIETNAMESE

mèo đực

mèo trống

word

ENGLISH

male cat

  
NOUN

/meɪl kæt/

tomcat

"Mèo đực" là con đực của loài mèo.

Ví dụ

1.

Mèo đực đánh dấu lãnh thổ của mình.

The male cat marked its territory.

2.

Mèo đực có tính lãnh thổ cao hơn.

Male cats are more territorial.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Male cat nhé! check Tomcat – mèo đực trưởng thành Phân biệt: Tomcat nhấn mạnh mèo đực đã trưởng thành và chưa thiến, khác với male cat có nghĩa chung. Ví dụ: The tomcat roams the neighborhood at night. (Con mèo đực trưởng thành đi lang thang trong khu phố vào ban đêm.) check Stud cat – mèo đực giống Phân biệt: Stud cat chỉ những con mèo đực được nuôi để phối giống. Ví dụ: The breeder selected a stud cat for her program. (Người nuôi đã chọn một con mèo đực giống cho chương trình phối giống của mình.) check Neutered male – mèo đực đã thiến Phân biệt: Neutered male là mèo đực đã thiến, không có khả năng sinh sản. Ví dụ: The neutered male is calmer than the unaltered one. (Con mèo đực đã thiến bình tĩnh hơn so với con chưa thiến.)