VIETNAMESE
lợn con
heo con
ENGLISH
piglet
/ˈpɪɡlɪt/
baby pig
"Lợn con" là con non của loài lợn.
Ví dụ
1.
Con lợn con đi theo mẹ.
The piglet followed its mother.
2.
Lợn con rất hiếu động và tò mò.
Piglets are playful and curious.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của từ Piglet nhé!
Shoat – lợn con, thường chỉ lợn non mới cai sữa
Phân biệt:
Shoat thường dùng trong văn cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi, còn piglet được sử dụng phổ biến hơn.
Ví dụ:
The farmer bought several shoats for his farm.
(Người nông dân mua vài con lợn con cho trang trại.)
Piggy – lợn nhỏ, từ thân mật hoặc dành cho trẻ con
Phân biệt:
Piggy thường được dùng như một từ đáng yêu hoặc vui tươi, không mang nghĩa khoa học.
Ví dụ:
The children played with a toy piggy.
(Bọn trẻ chơi với một chú lợn đồ chơi.)
Suckling pig – lợn sữa, lợn con đang bú mẹ
Phân biệt:
Suckling pig ám chỉ lợn con rất nhỏ, chưa trưởng thành và thường dùng trong ẩm thực.
Ví dụ:
Suckling pig is a delicacy in many cuisines.
(Lợn sữa là một món ngon trong nhiều nền ẩm thực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết