VIETNAMESE

ếch

nhái

word

ENGLISH

frog

  
NOUN

/frɒɡ/

amphibian

"Ếch" là loài lưỡng cư có khả năng nhảy xa, thường sống gần nước.

Ví dụ

1.

Ếch kêu lớn vào ban đêm.

Frogs croak loudly at night.

2.

Ếch đẻ trứng ở ao hồ.

Frogs lay their eggs in ponds.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Frog nhé! check Toad – cóc Phân biệt: Toad thường sống trên cạn, da sần sùi hơn, khác với frog sống gần nước và có da mịn màng. Ví dụ: Toads are less agile than frogs. (Cóc ít nhanh nhẹn hơn ếch.) check Amphibian – động vật lưỡng cư Phân biệt: Amphibian là thuật ngữ chung bao gồm cả ếch, cóc, kỳ nhông. Ví dụ: Frogs are a common type of amphibian. (Ếch là một loài động vật lưỡng cư phổ biến.) check Bullfrog – ếch lớn, ếch bò Phân biệt: Bullfrog là một loài ếch lớn, thường sống trong các vùng nước lớn. Ví dụ: Bullfrogs can produce loud croaks. (Ếch bò có thể phát ra tiếng kêu lớn.)