VIETNAMESE

bảo định

word

ENGLISH

Baoding

  
NOUN

/ˈbaʊˌdɪŋ/

“Bảo Định” là tên một địa danh nổi tiếng ở Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Bảo Định nổi tiếng với các di tích lịch sử.

Baoding is famous for its historical sites.

2.

Du khách đã khám phá các ngôi đền cổ ở Bảo Định.

Tourists explored Baoding's ancient temples.

Ghi chú

Từ Baoding là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và văn hóa Trung Quốc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Historical City – Thành phố lịch sử Ví dụ: Baoding is a historical city with a rich cultural heritage. (Baoding là một thành phố lịch sử với di sản văn hóa phong phú.) check Military Training Base – Căn cứ huấn luyện quân sự Ví dụ: The city is home to an important military training base. (Thành phố là nơi đặt một căn cứ huấn luyện quân sự quan trọng.) check Ancient Architecture – Kiến trúc cổ Ví dụ: The region features ancient architecture dating back to the Ming Dynasty. (Khu vực này có kiến trúc cổ từ thời nhà Minh.)