VIETNAMESE

đô thị đặc biệt

đô thị lớn

word

ENGLISH

special metropolis

  
NOUN

/ˈspɛʃəl məˈtrɒpəlɪs/

major city, strategic city

“Đô thị đặc biệt” là khu vực đô thị có vai trò chiến lược về kinh tế, chính trị, văn hóa.

Ví dụ

1.

Hà Nội và TP.HCM được phân loại là đô thị đặc biệt.

Hanoi and Ho Chi Minh City are classified as special metropolises.

2.

Các đô thị đặc biệt thúc đẩy kinh tế quốc gia tiến lên.

Special metropolises drive the national economy forward.

Ghi chú

Từ special metropolis là một từ vựng thuộc lĩnh vực đô thị – phát triển kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Unique urban model – Mô hình đô thị độc đáo Ví dụ: A unique urban model is distinguished by innovative infrastructure, mixed-use development, and a tailored administrative structure. (Mô hình đô thị độc đáo được đặc trưng bởi hạ tầng đổi mới, phát triển đa chức năng và cơ cấu quản trị riêng biệt.) check Innovative governance – Quản trị sáng tạo Ví dụ: This type of metropolis is marked by innovative governance that integrates technology with civic participation. (Đô thị này nổi bật với quản trị sáng tạo, kết hợp công nghệ và sự tham gia của cộng đồng.) check Model city – Thành phố mẫu Ví dụ: A model city sets standards in sustainability, efficiency, and quality of life, serving as an exemplar for others. (Thành phố mẫu thiết lập tiêu chuẩn về sự bền vững, hiệu quả và chất lượng cuộc sống, trở thành ví dụ cho các đô thị khác.)