VIETNAMESE

Phòng lạnh

Phòng bảo quản lạnh, Phòng đông lạnh, Phòng làm mát

word

ENGLISH

Cold room

  
NOUN

/kəʊld ˈruːm/

Refrigerated room

“Phòng lạnh” là không gian được làm lạnh để bảo quản thực phẩm hoặc hàng hóa.

Ví dụ

1.

Phòng lạnh lưu trữ hàng hóa dễ hỏng.

The cold room stores perishable goods.

2.

Nhiệt độ phòng lạnh được giám sát chặt chẽ.

The cold room temperature is strictly monitored.

Ghi chú

Từ Cold room là một từ vựng thuộc lĩnh vực lưu trữ – kiểm soát nhiệt độ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Refrigeration chamber – Buồng lạnh Ví dụ: A refrigeration chamber is used to store perishable items at controlled low temperatures. (Buồng lạnh được sử dụng để lưu trữ các mặt hàng dễ hỏng ở nhiệt độ thấp được kiểm soát.) check Temperature-controlled storage – Lưu trữ kiểm soát nhiệt độ Ví dụ: Temperature-controlled storage ensures that sensitive products are kept within a specific temperature range. (Lưu trữ kiểm soát nhiệt độ đảm bảo rằng các sản phẩm nhạy cảm được giữ trong một khoảng nhiệt độ nhất định.) check Cold storage facility – Cơ sở lưu trữ lạnh Ví dụ: A cold storage facility is designed for long-term preservation of temperature-sensitive goods. (Cơ sở lưu trữ lạnh được thiết kế để bảo quản lâu dài các hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.)