VIETNAMESE

matxcova

Mạc Tư Khoa

word

ENGLISH

Moscow

  
NOUN

/ˈmɒskoʊ/

Russian capital

“Matxcơva” là cách gọi khác của Mạc Tư Khoa, thủ đô của Nga.

Ví dụ

1.

Matxcơva là trung tâm chính trị, văn hóa và khoa học.

Moscow is a hub for politics, culture, and science.

2.

Hệ thống tàu điện ngầm ở Matxcơva nổi tiếng thế giới.

The metro system in Moscow is world-famous.

Ghi chú

Từ Moscow là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Capital of Russia – Thủ đô của Nga Ví dụ: Moscow is the capital of Russia and its largest city. (Moscow là thủ đô của Nga và là thành phố lớn nhất nước này.) check Red Square – Quảng trường Đỏ Ví dụ: The Red Square is a famous landmark in Moscow. (Quảng trường Đỏ là một địa danh nổi tiếng ở Moscow.) check Kremlin – Điện Kremlin Ví dụ: The Kremlin is the political center of Russia. (Điện Kremlin là trung tâm chính trị của Nga.)